Thông số sản phẩm
ĐẦU VÀO (PV DC)
|
SNA 3000W
|
SNA 4000W
|
SNA 5000W
|
SNA 6000W
|
Công suất mảng PV tối đa (W)
|
6000 (3000/3000)
|
8000 (4000/4000)
|
8000 (4000/4000)
|
8000 (4000/4000)
|
Điện áp đầu vào PV định mức (V)
|
320
|
|||
Số lượng đầu vào MPPT độc lập
|
2
|
|||
Phạm vi điện áp đầu vào PV (V)
|
100~480
|
|||
Phạm vi điện áp MPPT (V)
|
120~385
|
|||
Điện áp khởi động (V)
|
100
|
|||
Dòng điện đầu vào PV tối đa trên mỗi MPPT(A)
|
17/17
|
|||
Dòng điện ngắn mạch PV tối đa đầu vào trên mỗi MPPT(A)
|
25/25
|
|||
Ắc quy
|
||||
Loại pin tương thích
|
Pin Lithium-ion/Chì-Axit
|
|||
Điện áp pin định mức (V)
|
48
|
|||
Phạm vi điện áp pin (V)
|
38,4~60
|
|||
Dòng điện sạc/xả tối đa (A)
|
70
|
90
|
110
|
140
|
Công suất xả/xả tối đa (W)
|
3000
|
4000
|
5000
|
6000
|
Khuyến nghị dung lượng pin cho mỗi biến tần
|
>100AH
|
>200AH
|
>200AH
|
>200AH
|
Lưới
|
||||
Điện áp AC định mức (V)
|
230
|
|||
Tần số AC định mức (Hz)
|
50/60
|
|||
Dòng điện đầu ra AC định mức (A)
|
13,5
|
17,5
|
22
|
26,5
|
Công suất đầu ra AC định mức (W)
|
3000
|
4000
|
5000
|
6000
|
Dòng điện đầu vào AC tối đa (A)
|
26
|
35
|
35
|
39,5
|
Công suất đầu vào AC tối đa (W)
|
6000
|
8000
|
8000
|
9000
|
Bộ lưu điện
|
||||
Công suất đầu ra định mức (W)
|
3000
|
4000
|
5000
|
6000
|
Điện áp đầu ra định mức (V)
|
230
|
|||
Dòng điện đầu ra định mức (A)
|
13,5
|
17,5
|
22
|
26,5
|
Tần số đầu ra định mức (Hz)
|
50/60
|
|||
Công suất tăng đột biến, thời gian
|
2Pn, <2S
|
|||
Thời gian chuyển đổi
|
<15ms@Đơn/ <30ms@Song song
|
|||
Dạng sóng
|
Sóng sin
|
|||
THDV
|
3%
|
|||
Hiệu quả
|
||||
Hiệu suất MPPT tối đa
|
0,99
|
|||
Hiệu suất tối đa
|
0,93
|
|||
Hiệu suất sạc tối đa
|
0,93
|
|||
Hiệu suất xả tối đa
|
0,93
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.