Đặc tính của đèn
| Công suất | 200W |
| Nguồn điện danh định | 220V/50-60 Hz |
| Dạng Chip LED | SMT |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 1.3 A |
| Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
| Quang thông | 21000/22000/22000 lm |
| Hiệu suất sáng | 110/105 lm/W |
| Nhiệt độ màu | 6500K/5000K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 200 kWh |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 390 mm |
| Chiều cao | 160 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
| Khối lượng | 2,8 kg |

English













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.